Bộ Lắp Ghép Mô Hình Kĩ Thuật (Dùng chung cho lớp 4, lớp 5) - HỘP 1
HƯỚNG DẪN LẮP RÁP
1. LẮP XE CHỞ HÀNG |
||||||
Các chi tiết và dụng cụ: | ||||||
Tấm lớn | 1 | Thanh thẳng 7 lỗ | 2 | |||
Tấm nhỏ | 1 | Thanh thẳng 5 lỗ | 4 | |||
Tấm bên ca bin xe | 2 | Thanh chữ U dài | 7 | |||
Tấm sau ca bin xe | 1 | Trục thẳng dài | 3 | |||
Tấm ca bin xe chữ L | 1 | Bánh xe | 6 | |||
Tấm 25 lỗ | 2 | Ốc và vít | 30 bộ | |||
Tấm mặt ca bin | 1 | Vòng hãm | 12 | |||
Tấm 3 lỗ | 1 | Cờ- lê | 1 | |||
Thanh thẳng 11 lỗ | 3 | Tua - vít | 1 |
2. LẮP XE CẦN CẨU |
||||||
Các chi tiết và dụng cụ: | ||||||
Tấm nhỏ | 1 | Trục thẳng ngắn 2 | 1 | |||
Thanh nhỏ 9 lỗ | 3 | Trục xoay | 1 | |||
Thanh nhỏ 7 lỗ | 6 | Bánh xe | 4 | |||
Thanh thẳng 5 lỗ | 8 | Vòng hãm | 16 | |||
Thanh móc | 1 | Ốc và vít | 30 bộ | |||
Thanh chữ U dài | 2 | Ốc và vít dài | 1 bộ | |||
Thanh chữ U ngắn | 5 | Dây gia | 1 | |||
Ròng rọc | 2 | Cờ - lê | 1 | |||
Trục thẳng dài | 2 | Tua - vít | 1 | |||
Ống chỉ | 1 |
3. LẮP XE BEN |
||||||
Các chi tiết và dụng cụ: | ||||||
Tấm lớn | 1 | Thanh chữ U dài | 3 | |||
Tấm nhỏ | 1 | Thanh chữ L dài | 2 | |||
Tấm bên ca bin xe | 2 | Trục thẳng dài | 3 | |||
Tấm sau ca bin xe | 1 | Trục thẳng ngắn 1 | 1 | |||
Tấm mặt ca bin | 1 | Bánh xe | 6 | |||
Tấm ca bin xe chữ L | 1 | Vòng hãm | 16 | |||
Thanh thẳng 11 lỗ | 2 | Ốc và vít | 19 bộ | |||
Thanh thẳng 7 lỗ | 2 | Cờ - lê | 1 | |||
Thanh thẳng 6 lỗ | 2 | Tua - vít | 1 | |||
Thanh thẳng 3 lỗ | 2 |
4. LẮP MÁY BAY TRỰC THĂNG |
||||||
Các chi tiết và dụng cụ: | ||||||
Tấm nhỏ | 2 | Thanh thẳng 3 lỗ | 1 | |||
Tấm ca bin xe chữ L | 1 | Thanh chữ U dài | 1 | |||
Tấm bên ca bin xe | 2 | Thanh chữ U ngắn | 1 | |||
Tấm sau máy bay | 1 | Thanh chữ L dài | 6 | |||
Tấm mặt ca bin | 1 | Ròng rọc | 2 | |||
Tấm tam giác | 4 | Trục thẳng ngắn 2 | 1 | |||
Thanh thẳng 11 lỗ | 4 | Vòng hãm | 4 | |||
Thanh thẳng 9 lỗ | 3 | Ốc và vít | 25 bộ | |||
Thanh thẳng 6 lỗ | 2 | Cờ - lê | 1 | |||
Thanh thẳng 5 lỗ | 2 | Tua - vít | 1 |
5. LẮP RÔ - BỐT |
||||||
Các chi tiết và dụng cụ: | ||||||
Tấm nhỏ | 2 | Thanh chữ L ngắn | 2 | |||
Tấm 2 lỗ | 1 | Ròng rọc | 1 | |||
Tấm tam giác | 6 | Trục thẳng dài | 2 | |||
Thanh thẳng 9 lỗ | 2 | Bánh xe | 5 | |||
Thanh thẳng 5 lỗ | 1 | Vòng hãm | 8 | |||
Thanh thẳng 3 lỗ | 8 | Ốc và vít | 33 bộ | |||
Thanh thẳng 2 lỗ | 2 | Ốc và vít dài | 1 bộ | |||
Thanh chữ U dài | 10 | Cờ - lê | 1 | |||
Thanh chữ L dài | 4 | Tua - vít | 1 |
6. LẮP GHÉP MÔ HÌNH TỰ CHỌN
Lắp máy bừa |
||||||
Các chi tiết và dụng cụ: | ||||||
Tấm lớn | 1 | Bánh xe | 3 | |||
Tấm 2 lỗ | 1 | Ròng rọc | 5 | |||
Thanh thẳng 11 lỗ | 1 | Trục thẳng dài | 3 | |||
Thanh thẳng 9 lỗ | 2 | Trục thẳng ngắn 2 | 1 | |||
Thanh thẳng 6 lỗ | 2 | Ốc và vít | 21 bộ | |||
Thanh thẳng 3 lỗ | 3 | Ốc và vít dài | 1 bộ | |||
Thanh chữ U dài | 3 | Vòng hãm | 15 | |||
Thanh chữ U ngắn | 2 | Cờ - lê | 1 | |||
Thanh chữ L dài | 6 | Tua - vít | 1 |
Lắp băng chuyền |
||||||
Các chi tiết và dụng cụ: | ||||||
Tấm lớn | 1 | Trục quay | 1 | |||
Thanh thẳng 11 lỗ | 4 | Trục thẳng dài | 2 | |||
Thanh thẳng 9 lỗ | 2 | Trục thẳng ngắn 1 | 1 | |||
Thanh thẳng 7 lỗ | 4 | Ốc và vít | 22 bộ | |||
Thanh thẳng 5 lỗ | 2 | Ốc và vít dài | 1 bộ | |||
Thanh chữ U dài | 1 | Vòng hãm | 16 | |||
Bánh xe | 4 | Cờ - lê | 1 | |||
Ròng rọc | 4 | Tua - vít | 1 | |||
Băng tải | 1 |
LẮP CÁI ĐU
Các chi tiết và dụng cụ: | ||||||
Tấm lớn | 1 | |||||
Tấm nhỏ | 1 | Thanh thẳng 5 lỗ | 4 | |||
Tấm 3 lỗ | 1 | Thanh chữ U dài | 2 | |||
Thanh thẳng 7 lỗ | 4 | Ốc và vít | 15 bộ | |||
Thanh thẳng 11 lỗ | 5 | Vòng hãm | 8 | |||
Trục thẳng dài | 1 | Cờ- lê | 1 | |||
Thanh chữ L dài | 2 | Tua - vít | 1 |
LẮP XE ĐẨY HÀNG
Các chi tiết và dụng cụ: | ||||||
Tấm lớn | 1 | Trục thẳng ngắn 2 | 1 | |||
Tấm nhỏ | 1 | Bánh xe | 4 | |||
Tấm 3 lỗ | 1 | Vòng hãm | 8 | |||
Thanh thẳng 7 lỗ | 2 | Ốc và vít | 21 bộ | |||
Thanh thẳng 6 lỗ | 2 | Dây gia | 1 | |||
Thanh thẳng 11 lỗ | 2 | Cờ - lê | 1 | |||
Thanh chữ U dài | 4 | Tua - vít | 1 | |||
Thanh thẳng 3 lỗ | 2 |
LẮP XE NÔI
Các chi tiết và dụng cụ: | ||||||
Tấm lớn | 1 | Thanh thẳng 3 lỗ | 2 | |||
Tấm nhỏ | 1 | Thanh chữ U ngắn | 1 | |||
Tấm bên ca bin xe | 2 | Trục thẳng dài | 2 | |||
Tấm sau ca bin xe | 1 | Bánh xe | 4 | |||
Tấm ca bin xe chữ L | 1 | Vòng hãm | 16 | |||
Thanh chữ U dài | 2 | Ốc và vít | 18 bộ | |||
Thanh thẳng 9 lỗ | 4 | Cờ - lê | 1 | |||
Thanh thẳng 7 lỗ | 2 | Tua - vít | 1 |
LẮP Ô TÔ TẢI
Các chi tiết và dụng cụ: | ||||||
Tấm lớn | 1 | Thanh chữ U dài | 4 | |||
Tấm nhỏ | 1 | Trục thẳng dài | 3 | |||
Tấm bên ca bin xe | 2 | Bánh xe | 6 | |||
Tấm sau ca bin xe | 1 | Ốc và vít | 25 bộ | |||
Tấm ca bin xe chữ L | 1 | Vòng hãm | 12 | |||
Tấm 25 lỗ | 2 | Cờ- lê | 1 | |||
Tấm mặt ca bin | 1 | Tua - vít | 1 | |||
Tấm 3 lỗ | 1 | |||||
LẮP XE CÓ THANG
Các chi tiết và dụng cụ: | ||||||
Tấm lớn | 1 | Thanh chữ U dài | 4 | |||
Tấm nhỏ | 1 | Trục thẳng dài | 3 | |||
Tấm bên ca bin xe | 2 | Bánh xe | 7 | |||
Tấm sau ca bin xe | 1 | Ốc và vít | 35 bộ | |||
Tấm ca bin xe chữ L | 1 | Vòng hãm | 12 | |||
Thanh thẳng 11 lỗ | 2 | Cờ- lê | 1 | |||
Tấm mặt ca bin | 1 | Tua - vít | 1 |
CON QUAY GIÓ
Các chi tiết và dụng cụ: | ||||||
Tấm lớn | 1 | Đai truyền | 2 | |||
Thanh thẳng 11 lỗ | 4 | Trục thẳng dài | 1 | |||
Ròng rọc | 5 | Trục thẳng ngắn 1 | 1 | |||
Tấm 25 lỗ | 2 | Ốc và vít | 15 bộ | |||
Thanh chữ U ngắn | 2 | Vòng hãm | 15 | |||
Thanh thẳng 3 lỗ | 5 | Cờ - lê | 1 | |||
Thanh thẳng 5 lỗ | 3 | Tua - vít | 1 | |||
CẦU VƯỢT
Các chi tiết và dụng cụ: | |||||||
Tấm lớn | 1 | Tấm 25 lỗ | 2 | ||||
Thanh thẳng 9 lỗ | 4 | Ốc và vít | 24 bộ | ||||
Thanh chữ U dài | 6 | Cờ - lê | 1 | ||||
Thanh chữ L ngắn | 4 | Tua - vít | 1 |
CÁI CHẮN ĐƯỜNG
Các chi tiết và dụng cụ: | ||||||
Tấm lớn | 1 | Bánh xe | 1 | |||
Thanh thẳng 7 lỗ | 1 | Ốc và vít | 9 bộ | |||
Thanh thẳng 11 lỗ | 1 | Cờ - lê | 1 | |||
Thanh chữ L dài | 1 | Tua - vít | 1 | |||
Thanh chữ U ngắn | 3 |
Ô TÔ KÉO HÀNG
Các chi tiết và dụng cụ: | ||||||
Tấm nhỏ | 1 | Thanh thắng 5 lỗ | 2 | |||
Tấm bên ca bin xe | 2 | Thanh chữ L dài | 2 | |||
Tấm sau ca bin xe | 1 | Thanh thẳng 11 lỗ | 2 | |||
Tấm ca bin xe chữ L | 1 | Ốc và vít | 21 bộ | |||
Tấm mặt ca bin | 1 | Cờ - lê | 1 | |||
Thanh chữ U dài | 4 | Tua - vít | 1 |
CÁP TREO
Các chi tiết và dụng cụ: |
||||||
Tấm nhỏ | 1 | Thanh chữ L dài | 2 | |||
Tấm bên ca bin xe | 2 | Thanh chữ U ngắn | 5 | |||
Tấm sau ca bin xe | 1 | Thanh thẳng 5 lỗ | 4 | |||
Tấm ca bin xe chữ L | 1 | Thanh thẳng 6 lỗ | 2 | |||
Tấm mặt ca bin | 1 | Ốc và vít | 40 bộ | |||
Thanh thẳng 11 lỗ | 6 | Cờ - lê | 1 | |||
Thanh thẳng 9 lỗ | 4 | Tua - vít | 1 | |||
Thanh chữ L ngắn | 2 | Sợi dây | 1 |
Nhà sản xuất: